QUY TRÌNH VÀ TIÊU CHUẨN BIM CỦA NHẬT BẢN CỤ THỂ LÀ GÌ?
1. 1. QUY TRÌNH VÀ TIÊU CHUẨN BIM CỦA NHẬT BẢN CỤ THỂ LÀ GÌ?
 
Quy trình và tiêu chuẩn BIM của Nhật Bản không chỉ là việc sử dụng phần mềm, mà là một hệ thống làm việc được chuẩn hóa nhằm đảm bảo dữ liệu BIM có thể được sử dụng nhất quán và hiệu quả trong toàn bộ vòng đời dự án. Cụ thể, nó bao gồm các yếu tố sau:
 
A. "建築BIMの標準ワークフロー" (QUY TRÌNH LÀM VIỆC BIM TIÊU CHUẨN)
 
Đây là quy trình do MLIT ban hành, chia vòng đời dự án thành các giai đoạn và xác định rõ ai làm gì, tạo ra dữ liệu gì, và chuyển giao cho ai ở mỗi bước.
 
 • Giai đoạn Thiết kế cơ sở (基本設計):
 Công việc: Kiến trúc sư và kỹ sư cơ điện (Setsubi) tạo các mô hình BIM riêng lẻ (Kiến trúc, Kết cấu, MEP). Mức độ chi tiết (LOD - Level of Development) còn ở mức cơ bản, chủ yếu thể hiện ý đồ thiết kế, kích thước tổng thể của không gian và thiết bị.
 Sản phẩm: Các mô hình BIM ban đầu, các bản vẽ 2D trích xuất để duyệt phương án.
 
 • Giai đoạn Thiết kế kỹ thuật (実施設計):
 Công việc: Các mô hình được phát triển chi tiết hơn (LOD 300-350). Các bên liên tục phối hợp và kiểm tra va chạm (干渉チェック) trên mô hình tổng hợp. Thông tin thuộc tính của thiết bị (như công suất, lưu lượng, nhà sản xuất) bắt đầu được nhập vào. Đây là giai đoạn quan trọng nhất để giải quyết các xung đột.
 Sản phẩm: Mô hình BIM đã được phối hợp, bộ hồ sơ bản vẽ kỹ thuật 2D (dạng PDF) và mô hình 3D (dạng IFC) để chuẩn bị cho xin phép xây dựng.
 
 • Giai đoạn Thi công (施工):
 Công việc: Nhà thầu chính tiếp nhận mô hình từ đơn vị thiết kế. Họ tiếp tục phát triển mô hình lên mức độ chi tiết cao hơn (LOD 400), bổ sung các thông tin phục vụ chế tạo, lắp đặt (ví dụ: vị trí giá treo, chi tiết mối nối). Mô hình BIM được dùng để bóc tách khối lượng, lập tiến độ thi công (4D), và quản lý an toàn.
 Sản phẩm: Mô hình BIM hoàn công (As-built Model).
 
 • Giai đoạn Vận hành & Bảo trì (維持管理):
 Công việc: Chủ đầu tư tiếp nhận mô hình hoàn công. Dữ liệu trong mô hình (thông số thiết bị, ngày lắp đặt, lịch bảo trì) được tích hợp vào hệ thống quản lý tòa nhà (FM - Facility Management).
 Sản phẩm: "Cặp song sinh kỹ thuật số" (Digital Twin) của công trình.
 
B. TIÊU CHUẨN VỀ DỮ LIỆU
Đây chính là "xương sống" của hệ thống.
 • Tiêu chuẩn định dạng file: IFC (Industry Foundation Classes) là định dạng file bắt buộc để trao đổi dữ liệu giữa các bên và để nộp hồ sơ xin phép. Điều này đảm bảo rằng dù bạn dùng Revit, Rebro hay ArchiCAD, dữ liệu vẫn có thể được đọc bởi các phần mềm khác nhau.
 • Tiêu chuẩn về thông tin (Attribute): Đây là phần quan trọng nhất, sẽ được nói rõ trong mục 2.
 
2. "STANDARD PARAMETER LIST" CÓ NỘI DUNG NHƯ THẾ NÀO?
"Standard Parameter List" (標準パラメータリスト) là một danh sách các thông tin thuộc tính tiêu chuẩn mà mỗi đối tượng trong mô hình BIM phải có. Nó được xây dựng bởi các tổ chức như BuildingSMART Japan và BLCJ (BIM Library Technical Research Consortium) dưới sự chỉ đạo của MLIT.
Hãy tưởng tượng nó như một "chứng minh nhân dân" cho mỗi cái máy điều hòa, mỗi đoạn ống gió. Nội dung của nó bao gồm 3 nhóm chính:
A. THÔNG TIN ĐỊNH DANH (識別情報):
Đây là các thông tin cơ bản để xác định đối tượng là gì, ở đâu.
 • Tên hệ thống (System Name): Ví dụ: "Hệ thống cấp gió tươi" (給気系統), "Hệ thống thoát nước ngưng" (ドレン配管).
 • Mã hiệu thiết bị (機器番号): Ví dụ: AHU-01, P-01.
 • Tầng lắp đặt (設置階): Ví dụ: "Tầng 3" (3階).
 • Tên phòng (室名称): Ví dụ: "Phòng máy chủ" (サーバー室).
 
B. THÔNG TIN HÌNH HỌC (形状情報):
Đây là các thông tin về kích thước vật lý.
 • Đối với ống gió: 幅 (Chiều rộng), せい (Chiều cao), 長さ (Chiều dài).
 • Đối với ống nước: 呼び径 (Đường kính danh nghĩa), 外径 (Đường kính ngoài).
 • Đối với thiết bị: 幅 (Rộng), 奥行 (Sâu), 高さ (Cao), 重量 (Trọng lượng).
 
C. THÔNG TIN KỸ THUẬT & CHUYÊN MÔN (仕様・専門情報):
Đây là phần quan trọng nhất đối với kỹ sư Setsubi, chứa các thông số kỹ thuật phục vụ cho tính toán, phân tích và vận hành.
• Cho máy điều hòa (AHU/FCU):
  定格冷房能力 (Công suất lạnh định mức - kW)
  定格暖房能力 (Công suất sưởi định mức - kW)
  定格風量 (Lưu lượng gió định mức - m³/h)
  静圧 (Cột áp tĩnh - Pa)
  定格消費電力 (Công suất điện tiêu thụ định mức - kW)
  メーカー名 (Tên nhà sản xuất)
  型番 (Mã sản phẩm/Model)
 
• Cho máy bơm (ポンプ):
 揚程 (Cột áp - m)
 吐出量 (Lưu lượng - L/min)
 モーター出力 (Công suất motor - kW)
Việc chuẩn hóa này giúp các phần mềm có thể tự động đọc và thực hiện các tác vụ như:
 
• Tự động tính toán tổng tải lạnh của một tầng.
• Tự động kiểm tra xem kích thước ống gió có đủ cho lưu lượng yêu cầu không.
• Tự động tạo ra bảng thống kê thiết bị với đầy đủ thông số.
 
3. "WORKFLOW THEO CHUẨN NHẬT" CỤ THỂ LÀ NHƯ THẾ NÀO?
 
Đây là việc áp dụng các quy trình và tiêu chuẩn trên vào công việc hàng ngày của một công ty. Cụ thể các bước như sau:
1. Thiết lập Dự án (プロジェクト設定):
  Tạo file dự án dựa trên template (mẫu) tiêu chuẩn của công ty, trong đó đã thiết lập sẵn các "Standard Parameters".
  Thiết lập hệ tọa độ chung (共通座標) để đảm bảo khi gộp các mô hình Kiến trúc, Kết cấu, MEP chúng sẽ khớp chính xác vào nhau.
 
2. Dựng mô hình và Nhập liệu (モデリングと情報入力):
  Kỹ sư dựng mô hình 3D cho các hệ thống (ống gió, ống nước, thiết bị...).
  QUAN TRỌNG: Trong quá trình dựng, kỹ sư phải đồng thời nhập đầy đủ các thông tin thuộc tính theo "Standard Parameter List" vào từng đối tượng. Đây là bước khác biệt lớn nhất so với việc chỉ dựng hình 3D đơn thuần.
 
3. Phối hợp và Kiểm tra va chạm (整合と干渉チェック):
  Hàng tuần (hoặc thường xuyên hơn), các mô hình từ các bộ môn sẽ được gộp lại (trên các phần mềm như Navisworks hoặc Solibri).
  Chạy công cụ tự động kiểm tra va chạm.
  Tạo "Báo cáo va chạm" (干渉レポート), trong đó ghi rõ vị trí va chạm, các đối tượng liên quan, và gán trách nhiệm xử lý cho người phụ trách.
 
4. Xuất bản giao phẩm (成果物の作成):
 Từ mô hình BIM đã được phối hợp, tiến hành xuất các sản phẩm cuối cùng:
• Bản vẽ 2D (dạng PDF): Mặt bằng, mặt cắt, sơ đồ hệ thống...
• Mô hình 3D (dạng IFC): Đây là file sẽ được nộp cho cơ quan thẩm tra.
• Bảng thống kê (集計表): Thống kê khối lượng, danh sách thiết bị...
• "Checklist của người thiết kế" (設計者チェックリスト): Ký xác nhận đã tuân thủ các quy định.
 
4. MÔI TRƯỜNG DỮ LIỆU CHUNG (CDE) CỤ THỂ LÀ GÌ?
 
 CDE (Common Data Environment) là một nền tảng trực tuyến tập trung (giống như một "siêu Google Drive" dành cho ngành xây dựng) để lưu trữ, quản lý và chia sẻ toàn bộ thông tin của dự án. Đây không phải là một phần mềm cụ thể, mà là một khái niệm về môi trường làm việc.
Tại Nhật Bản, các nền tảng CDE phổ biến là Autodesk Construction Cloud (BIM 360), TRACEMILE của Obayashi, hay Synchro của Bentley.
CHỨC NĂNG CỤ THỂ CỦA CDE:
• Lưu trữ tập trung (一元管理): Tất cả các file (mô hình BIM, bản vẽ PDF, file Word, Excel, hình ảnh...) đều được lưu trữ ở một nơi duy nhất. Điều này chấm dứt tình trạng mỗi người giữ một phiên bản file khác nhau, gây ra sai sót.
• Quản lý phiên bản (バージョン管理): CDE tự động lưu lại lịch sử các phiên bản của một file. Bạn có thể dễ dàng xem lại các phiên bản cũ và biết ai đã thay đổi cái gì, vào lúc nào.
• Phân quyền truy cập (アクセス権限設定): Chủ nhiệm dự án có thể thiết lập quyền hạn chi tiết: ai được xem, ai được sửa, ai được tải file...
• Quy trình duyệt (承認ワークフロー): Có thể thiết lập các quy trình duyệt điện tử. Ví dụ, khi kỹ sư MEP hoàn thành một bản vẽ, họ sẽ gửi nó đi duyệt trên CDE. Hệ thống sẽ tự động thông báo cho trưởng nhóm, rồi đến chủ nhiệm dự án để xem xét và đóng dấu "Approved" (承認済み).
• Xem mô hình 3D trực tuyến (オンラインでの3Dビューア): Người dùng không cần cài đặt các phần mềm BIM nặng nề vẫn có thể mở, xem, và ghi chú trực tiếp trên mô hình 3D ngay trên trình duyệt web.
Nói tóm lại, CDE là trung tâm thần kinh của một dự án BIM, đảm bảo mọi người đều đang làm việc dựa trên "một nguồn sự thật duy nhất" (Single Source of Truth).
 
 
 
Bài được sưu tầm trên internet! 
 
 
Beniken co., Ltd
BENIKEN  有限会社
Blog