Tiếng Nhật chuyên đề bê tông cốt thép (鉄筋配筋用語集)

Tiếng Nhật chuyên đề bê tông cốt thép (鉄筋配筋用語集)

STT Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
1 配筋 はいきん Sắt
2 主筋 しゅきん Sắt chủ
3 梁主筋 はりしゅきん Sắt dầm chính
4 主筋 はしらしゅきん Sắt cột chính
5 柱筋 はしらきん Sắt cột
6 梁筋 はりきん Sắt dầm
7 腹筋 はらきん Sắt neo bụng dầm
8 ベース筋 べーすきん Sắt đài
9 あばら筋(スターラップ) あばらきん(すたーらっぷ) Sắt đai dầm
10 帯筋 (フープ) おびきん (ふーぷ) Sắt đai cột
11 袴筋 はかまきん Sắt đai đài
12 アンカーボルト あんかーぼると Bu lông neo
13 アンカーフレーム あんかーふれーむ Khung neo
14 ベースプレート べーすぷれーと Bản mã chân cột
15 がセットプレート がせっとぷれーと Bản mã nối
16 ボルト ぼると Bu lông
17 座金 ざがね Vòng đệm
18 ナット なっと Tán,đinh ốc
19 補強筋 ほきょうきん Thanh gia cố
20 開口補強筋 かいこーほきょうきん Thanh gia cố mở
21 斜め補強筋 ななめほきょうきん Thanh gia cố chéo
22 軸方向補強筋 じくほうこうほきょうきん Thanh gia cố dọc trục
23 開孔部あばら筋 かいこうぶあばらきん Thép đai mở
24 開孔際あばら筋 かいこうさいあばらきん Thép đai mở
25 鉄筋 てっきん Cốt thép
26 鉄筋コンクリート てっきん こんくりーと Bê tông cốt thép
27 鉄筋組 てっきんぐみ Buộc sắt
28 アングル あんぐる Thép góc
29 丸パイプ まるぱいぷ Thép ống
30 穴開け あなあけ Đục lỗ
31 足場 あしば Giàn giáo
32 ステンレス鉄筋 すてんれすてっきん Thanh thép không gỉ

Cảm ơn bạn đã theo dõiheart

Nếu bạn thấy bài viết này hữu ích hãy Chia sẻ, Like và Follow trang để chúng mình có động lực ra thêm nhiều bài viết nữa nhésmileysmileysmiley!

https://www.facebook.com/Beniken.vn

https://www.youtube.com/@benikenvn

 

#ベトナムCGパース作成#ベトナム工場工事建設請負#CGパース作成#ベトナムBIMデータ作成#BIM活用#ベトナム図面屋#ベトナム図面作成#図面トレース#設計施工#鉄骨図作成#CAD図面作成#ベトナム施工図面作成#原寸作業#アウトソーシング#ベトナム図面屋#ベトナム図面作成#外観パース#内観パース#Revitデータ作成#建築CGパース#Revit#Skechup#Jwcad#Tekla#Real4#Autocad#Beniken#beniken.vn

 

Beniken co., Ltd
BENIKEN  有限会社
Blog