Tiếng Nhật
|
Hiragana
|
Tiếng Việt
|
方向
|
ほうこう
|
Phương hướng
|
北
|
きた
|
Hướng Bắc
|
南
|
みなみ
|
Hướng Nam
|
東
|
ひが
|
Hướng Đông
|
西
|
にし
|
Hướng Tây
|
北東
|
ほくとう
|
Đông Bắc
|
南東
|
なんとう
|
Đông Nam
|
北西
|
ほくせい
|
Tây Bắc
|
南西
|
なんせい
|
Tây Nam
|
寸法
|
すんぽう
|
Kích thước
|
高さ
|
たかさ
|
Chiều cao
|
巾
|
はば
|
Chiều rộng
|
深さ
|
ふかさ
|
Chiều sâu
|
直径
|
ちょっけい
|
Đường kính
|
半径
|
はんけい
|
Bán kính
|
周囲
|
しゅうい
|
Chu vi
|
面積
|
めんせき
|
Diện tích
|
レベル
|
れべる
|
Cao độ
|
位置
|
いち
|
Vị trí
|
上
|
うえ
|
Bên trên
|
下
|
した
|
Bên dưới
|
間
|
あいだ
|
Giữa (2 đối tượng)
|
左
|
ひだり
|
Bên trái
|
右
|
みぎ
|
Bên phải
|
内部
|
ないぶ
|
Phần bên trong
|
外部
|
がいぶ
|
Phần bên ngoài
|
横
|
よこ
|
Bên cạnh (theo hướng hàng ngang)
|
隣
|
となり
|
Kế bên, ngay cạnh
|
前
|
まえ
|
Phía trước
|
後ろ
|
うしろ
|
Phía sau
|
#ベトナムCGパース作成#ベトナム工場工事建設請負#CGパース作成#ベトナムBIMデータ作成#BIM活用#ベトナム図面屋#ベトナム図面作成#図面トレース#設計施工#鉄骨図作成#CAD図面作成#ベトナム施工図面作成#原寸作業#アウトソーシング#ベトナム図面屋#ベトナム図面作成#外観パース#内観パース#Revitデータ作成#建築CGパース#Revit#Skechup#Jwcad#Tekla#Real4#Autocad#Beniken#beniken.vn